spot welding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spot welding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spot welding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spot welding.
Từ điển Anh Việt
spot welding
* danh từ
hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spot welding
* kỹ thuật
hàn chấm
hàn điểm
sự hàn điểm
sự hàn dính
ô tô:
kỹ thuật hàn điểm
xây dựng:
sự hàn từng điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spot welding
creating an overlapping joint by welding at small points
Synonyms: spot-welding
Từ liên quan
- spot
- spots
- spotty
- spot-on
- spotted
- spotter
- spot jam
- spotcast
- spotless
- spottily
- spotting
- spotweld
- spot beam
- spot cash
- spot cure
- spot deal
- spot lamp
- spot pass
- spot rate
- spot sale
- spot ship
- spot test
- spot weld
- spot-face
- spot-pass
- spot-weld
- spot/next
- spotfacer
- spotlight
- spot board
- spot buyer
- spot check
- spot color
- spot goods
- spot level
- spot light
- spot month
- spot pitch
- spot price
- spot punch
- spot sale)
- spot speed
- spot stock
- spot sugar
- spot train
- spot-check
- spotcaster
- spotfacing
- spotlessly
- spottiness