spot rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spot rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spot rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spot rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spot rate
* kinh tế
giá thanh toán tiền mặt
hối suất, tỉ giá giao ngay
tỷ giá giao ngay
Từ liên quan
- spot
- spots
- spotty
- spot-on
- spotted
- spotter
- spot jam
- spotcast
- spotless
- spottily
- spotting
- spotweld
- spot beam
- spot cash
- spot cure
- spot deal
- spot lamp
- spot pass
- spot rate
- spot sale
- spot ship
- spot test
- spot weld
- spot-face
- spot-pass
- spot-weld
- spot/next
- spotfacer
- spotlight
- spot board
- spot buyer
- spot check
- spot color
- spot goods
- spot level
- spot light
- spot month
- spot pitch
- spot price
- spot punch
- spot sale)
- spot speed
- spot stock
- spot sugar
- spot train
- spot-check
- spotcaster
- spotfacing
- spotlessly
- spottiness