spot lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spot lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spot lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spot lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spot lamp
* kỹ thuật
ô tô:
đèn rọi xa
Từ liên quan
- spot
- spots
- spotty
- spot-on
- spotted
- spotter
- spot jam
- spotcast
- spotless
- spottily
- spotting
- spotweld
- spot beam
- spot cash
- spot cure
- spot deal
- spot lamp
- spot pass
- spot rate
- spot sale
- spot ship
- spot test
- spot weld
- spot-face
- spot-pass
- spot-weld
- spot/next
- spotfacer
- spotlight
- spot board
- spot buyer
- spot check
- spot color
- spot goods
- spot level
- spot light
- spot month
- spot pitch
- spot price
- spot punch
- spot sale)
- spot speed
- spot stock
- spot sugar
- spot train
- spot-check
- spotcaster
- spotfacing
- spotlessly
- spottiness