spot check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spot check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spot check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spot check.
Từ điển Anh Việt
spot check
* danh từ
cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spot check
* kinh tế
kiểm tra đột xuất
sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểu
sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuất
* kỹ thuật
kiểm tra đột xuất
sự kiểm tra vết
sự lấy mẫu ngẫu nhiên
cơ khí & công trình:
sự kiểm tra tùy chọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spot check
a check on work performance or product quality made at random times without warning
spot checks ensure a high level of performance by employees
Từ liên quan
- spot
- spots
- spotty
- spot-on
- spotted
- spotter
- spot jam
- spotcast
- spotless
- spottily
- spotting
- spotweld
- spot beam
- spot cash
- spot cure
- spot deal
- spot lamp
- spot pass
- spot rate
- spot sale
- spot ship
- spot test
- spot weld
- spot-face
- spot-pass
- spot-weld
- spot/next
- spotfacer
- spotlight
- spot board
- spot buyer
- spot check
- spot color
- spot goods
- spot level
- spot light
- spot month
- spot pitch
- spot price
- spot punch
- spot sale)
- spot speed
- spot stock
- spot sugar
- spot train
- spot-check
- spotcaster
- spotfacing
- spotlessly
- spottiness