spot check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spot check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spot check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spot check.

Từ điển Anh Việt

  • spot check

    * danh từ

    cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spot check

    * kinh tế

    kiểm tra đột xuất

    sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểu

    sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuất

    * kỹ thuật

    kiểm tra đột xuất

    sự kiểm tra vết

    sự lấy mẫu ngẫu nhiên

    cơ khí & công trình:

    sự kiểm tra tùy chọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spot check

    a check on work performance or product quality made at random times without warning

    spot checks ensure a high level of performance by employees