shir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shir.
Từ điển Anh Việt
shir
/ʃə:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun
sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)
* động từ
dệt dây chun vào (vải)
Từ liên quan
- shir
- shire
- shirk
- shirr
- shirt
- shiraz
- shirer
- shirty
- shirker
- shirking
- shirring
- shirtily
- shirting
- shirtless
- shirttail
- shire town
- shire-town
- shirt-tail
- shirtdress
- shirtfront
- shirtiness
- shirtmaker
- shirtwaist
- shire horse
- shire-horse
- shirred egg
- shirt-front
- shirt-waist
- shirtlifter
- shirtsleeve
- shirt button
- shirt-sleeve
- shirtsleeves
- shirtwaister
- shirt-sleeves
- shirking model
- shirley temple
- shirley temple black
- shirodkar's operation