shire town nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shire town nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shire town giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shire town.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shire town

    Similar:

    county town: the town or city that is the seat of government for a shire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).