shire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shire.
Từ điển Anh Việt
shire
/'ʃaiə/
* danh từ
quận, huyện
the shires: những quận miền trung du nước Anh; những khu vực săn bắn ở miền trung du nước Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shire
a former administrative district of England; equivalent to a county
British breed of large heavy draft horse
Synonyms: shire horse