shirr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shirr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shirr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shirr.

Từ điển Anh Việt

  • shirr

    /ʃə:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun

    sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)

    * động từ

    dệt dây chun vào (vải)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shirr

    bake (eggs) in their shells until they are set

    shirr the eggs