shirting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shirting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shirting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shirting.

Từ điển Anh Việt

  • shirting

    /'ʃə:tiɳ/

    * danh từ

    vải may áo sơ mi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shirting

    any of various fabrics used to make men's shirts

    Similar:

    shirt: put a shirt on