shirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shirt.
Từ điển Anh Việt
shirt
/ʃə:t/
* danh từ
áo sơ mi
to get someone's shirt off
(từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
to give someone a wet shirt
bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
to keep one's shirt on
(từ lóng) bình tĩnh
to lose one's shirt
(từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
near is my shirt, but nearer is my skin
bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
to put one's shirt on
(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shirt
* kỹ thuật
lớp lót lò cao
xây dựng:
sơ mi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shirt
a garment worn on the upper half of the body
put a shirt on