shirtmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shirtmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shirtmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shirtmaker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shirtmaker
a maker of shirts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).