shirt-front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shirt-front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shirt-front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shirt-front.

Từ điển Anh Việt

  • shirt-front

    /'ʃə:tfrʌnt/

    * danh từ

    ngực sơ mi (thường hồ cứng)