shan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shan
Similar:
tai long: a branch of the Tai languages
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shan
- shang
- shank
- shan't
- shandy
- shanny
- shanty
- shankar
- shanked
- shannon
- shanghai
- shantung
- shantyman
- shandrydan
- shandygaff
- shanghaier
- shangri-la
- shank meat
- shank-type
- shantytown
- shank cutter
- shank length
- shank's mare
- shank's pony
- shanks' mare
- shanks' pony
- shang dynasty
- shank of bolt
- shank pulling
- shank of rivet
- shank-end mill
- shanghai dialect
- shank-type end mill
- shank-type cutting tool
- shank-type shaper cutter