shang dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shang dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shang dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shang dynasty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shang dynasty

    Similar:

    shang: the imperial dynasty ruling China from about the 18th to the 12th centuries BC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).