shang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shang.

Từ điển Anh Việt

  • shang

    * danh từ

    (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766 - 1122 trước Công nguyên)

    * danh từ

    (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766 - 1122 trước Công nguyên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shang

    the imperial dynasty ruling China from about the 18th to the 12th centuries BC

    Synonyms: Shang dynasty