shankar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shankar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shankar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shankar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shankar
Indian sitar player who popularized classical Indian music in the West (born in 1920)
Synonyms: Ravi Shankar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).