ravi shankar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravi shankar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravi shankar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravi shankar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ravi shankar

    Similar:

    shankar: Indian sitar player who popularized classical Indian music in the West (born in 1920)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).