ravine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ravine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravine.
Từ điển Anh Việt
ravine
/rə'vi:n/
* danh từ
khe núi, hẽm núi (thường có suối)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ravine
* kỹ thuật
hẻm núi
khe
khe núi
mương xói
rầm
rãnh thoát nước
vực
hóa học & vật liệu:
hẻm
cơ khí & công trình:
rãnh xói (do mưa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ravine
a deep narrow steep-sided valley (especially one formed by running water)