raving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raving.
Từ điển Anh Việt
raving
/'reiviɳ/
* danh từ
tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
(từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raving
declaiming wildly
the raving of maniacs
in a raving manner
raving mad
Synonyms: ravingly
Similar:
rave: participate in an all-night techno dance party
rant: talk in a noisy, excited, or declamatory manner
Synonyms: mouth off, jabber, spout, rabbit on, rave
rave: praise enthusiastically
She raved about that new restaurant
Synonyms: gush