ravin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravin.

Từ điển Anh Việt

  • ravin

    /'rævin/

    * danh từ

    (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi

    beast of ravin: thú săn mồi

    của ăn cướp