ravigote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravigote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravigote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravigote.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ravigote

    veloute sauce seasoned with chopped chervil, chives, tarragon, shallots and capers

    Synonyms: ravigotte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).