ravioli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ravioli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravioli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravioli.
Từ điển Anh Việt
ravioli
* danh từ
một loại bánh bao (ở ý)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ravioli
* kinh tế
bánh nhân thịt
bánh xèo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ravioli
small circular or square cases of dough with savory fillings
Synonyms: cappelletti