shanny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shanny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shanny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shanny.
Từ điển Anh Việt
shanny
/'ʃæni/
* danh từ
(động vật học) cá lon chấm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shanny
* kinh tế
cá chó biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shanny
European scaleless blenny
Synonyms: Blennius pholis