shantung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shantung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shantung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shantung.
Từ điển Anh Việt
shantung
/ʃæɳ'tʌɳ/
* danh từ
lụa săngtung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shantung
a heavy silk fabric with a rough surface (or a cotton imitation)