shandy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shandy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shandy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shandy.

Từ điển Anh Việt

  • shandy

    /'ʃændi/ (shandygaff) /'ʃændigæf/

    * danh từ

    bia pha nước chanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shandy

    Similar:

    shandygaff: a drink made of beer and lemonade