shandrydan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shandrydan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shandrydan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shandrydan.
Từ điển Anh Việt
shandrydan
/'ʃændridæn/
* danh từ
xe bò, xe cút kít
xe ọp ẹp, xe cà tàng