serve well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serve well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serve well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serve well.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serve well

    Similar:

    serve: promote, benefit, or be useful or beneficial to

    Art serves commerce

    Their interests are served

    The lake serves recreation

    The President's wisdom has served the country well

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).