serve-over display showcase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serve-over display showcase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serve-over display showcase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serve-over display showcase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serve-over display showcase

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tủ kính để phục vụ