rose window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rose window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose window.
Từ điển Anh Việt
rose window
/'rouz,windou/
* danh từ
cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rose window
* kỹ thuật
xây dựng:
cửa sổ hình hoa hồng
cửa sổ hoa hồng (ở nhà thờ)
cửa sổ hoa thị
cửa sổ mắt cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rose window
circular window filled with tracery
Synonyms: rosette
Từ liên quan
- rose
- roseau
- roseate
- rosebay
- rosebud
- rosehip
- roselle
- roseola
- rosette
- rose bay
- rose bed
- rose bug
- rose gum
- rose hip
- rose oil
- rose-bay
- rose-bud
- rose-cut
- rose-hip
- rose-oil
- rose-red
- rosebush
- rosefish
- rosemary
- roseolar
- rosewood
- rose leek
- rose mill
- rose moss
- rose olid
- rose pink
- rose wine
- rose wood
- rose-bush
- rose-drop
- rose-leaf
- rose-rash
- rose-root
- rose-tree
- rose apple
- rose attar
- rose curve
- rose water
- rose-apple
- rose-house
- rose-lilac
- rose-mauve
- rose-water
- rosellinia
- rosemaling