rose window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rose window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose window.

Từ điển Anh Việt

  • rose window

    /'rouz,windou/

    * danh từ

    cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rose window

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa sổ hình hoa hồng

    cửa sổ hoa hồng (ở nhà thờ)

    cửa sổ hoa thị

    cửa sổ mắt cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rose window

    circular window filled with tracery

    Synonyms: rosette