repeat sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repeat sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeat sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeat sales.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repeat sales
* kinh tế
sự bán lặp lại
sự tái tiêu thụ
tái tiêu thụ
Từ liên quan
- repeat
- repeated
- repeater
- repeating
- repeat key
- repeatable
- repeatedly
- repeat rate
- repeat test
- repeat buyer
- repeat delay
- repeat offer
- repeat point
- repeat sales
- repeater man
- repeat buying
- repeat demand
- repeatability
- repeated load
- repeated test
- repeater coil
- repeater deck
- repeating key
- repeat counter
- repeated limit
- repeater chain
- repeater modem
- repeating coil
- repeat an order
- repeat operator
- repeat purchase
- repeated limits
- repeated series
- repeated signal
- repeated stress
- repeated survey
- repeater (lamp)
- repeater signal
- repeating field
- repeating group
- repeating label
- repeating rifle
- repeating watch
- repeat character
- repeat last find
- repeated blowing
- repeated loading
- repeater compass
- repeater section
- repeater station