repeat character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeat character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeat character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeat character.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeat character

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký tự lặp lại