regulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulator.

Từ điển Anh Việt

  • regulator

    /'regjuleitə/

    * danh từ

    người điều chỉnh

    máy điều chỉnh

  • regulator

    (điều khiển học) cái điều chỉnh

    perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo

    pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulator

    * kinh tế

    máy điều chỉnh

    máy điều chỉnh, máy điều tiết

    máy điều tiết

    người điều chỉnh

    người quản lý

    người quản lý, người điều chỉnh

    * kỹ thuật

    bộ điều chỉnh

    bộ điều khiển

    bộ điều tiết

    bộ ổn định

    cấu điều chỉnh

    cống điều tiết

    máy điều chỉnh

    mưa điều chỉnh

    thiết bị điều chỉnh

    đo lường & điều khiển:

    cái điều chỉnh

    cơ khí & công trình:

    cửa cống lấy nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regulator

    any of various controls or devices for regulating or controlling fluid flow, pressure, temperature, etc.

    an official responsible for control and supervision of a particular activity or area of public interest

    Similar:

    governor: a control that maintains a steady speed in a machine (as by controlling the supply of fuel)