regulator valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulator valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulator valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulator valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regulator valve
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
van máy điều chỉnh
Từ liên quan
- regulator
- regulatory
- regulator cell
- regulator gene
- regulator tube
- regulatory tax
- regulator canal
- regulator cells
- regulator valve
- regulatory gene
- regulator cutout
- regulator storage
- regulatory agency
- regulatory policy
- regulatory capture
- regulatory offence
- regulatory offense
- regulatory function
- regulatory authority
- regulatory framework
- regulatory forbearance
- regulator adjusting screw
- regulatory for charitable
- regulator water temperature
- regulatory control function
- regulator (voltage regulator)