regulatory capture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulatory capture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulatory capture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulatory capture.

Từ điển Anh Việt

  • Regulatory capture

    (Econ) Sự lạm quyền điều tiết; Điều tiết bị trói.