regulatory for charitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulatory for charitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulatory for charitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulatory for charitable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulatory for charitable

    * kinh tế

    sự khoan dung điều chỉnh