regulatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulatory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regulatory
Similar:
regulative: restricting according to rules or principles
a regulatory gene
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).