regulatory framework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulatory framework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulatory framework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulatory framework.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulatory framework

    * kinh tế

    khung đã định