regulatory agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulatory agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulatory agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulatory agency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulatory agency

    * kinh tế

    cơ quan điều tiết

    * kỹ thuật

    quan điều hành (nhà chức trách)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regulatory agency

    a governmental agency that regulates businesses in the public interest

    Synonyms: regulatory authority