regulator cells nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulator cells nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulator cells giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulator cells.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regulator cells
* kỹ thuật
mạch cộng hưởng song song
điện:
ngăn (bình điện) điều chỉnh
mạch chạm tần số
Từ liên quan
- regulator
- regulatory
- regulator cell
- regulator gene
- regulator tube
- regulatory tax
- regulator canal
- regulator cells
- regulator valve
- regulatory gene
- regulator cutout
- regulator storage
- regulatory agency
- regulatory policy
- regulatory capture
- regulatory offence
- regulatory offense
- regulatory function
- regulatory authority
- regulatory framework
- regulatory forbearance
- regulator adjusting screw
- regulatory for charitable
- regulator water temperature
- regulatory control function
- regulator (voltage regulator)