regulator gene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulator gene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulator gene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulator gene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regulator gene
Similar:
regulatory gene: a gene that produces a repressor substance that inhibits an operator gene
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- regulator
- regulatory
- regulator cell
- regulator gene
- regulator tube
- regulatory tax
- regulator canal
- regulator cells
- regulator valve
- regulatory gene
- regulator cutout
- regulator storage
- regulatory agency
- regulatory policy
- regulatory capture
- regulatory offence
- regulatory offense
- regulatory function
- regulatory authority
- regulatory framework
- regulatory forbearance
- regulator adjusting screw
- regulatory for charitable
- regulator water temperature
- regulatory control function
- regulator (voltage regulator)