regulator canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulator canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulator canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulator canal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulator canal

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kênh điều tiết