regulator cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulator cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulator cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulator cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulator cell

    * kỹ thuật

    điện:

    ắcqui điều chỉnh

    phần tử acquy điều chỉnh