governor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

governor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm governor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của governor.

Từ điển Anh Việt

  • governor

    /'gʌvənə/

    * danh từ

    kẻ thống trị

    the governors and the governed: kẻ thống trị và những người bị trị

    thống sử, thủ hiến, thống đốc

    the governor of Alabama State: thống đốc bang A-la-ba-ma

    uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)

    thủ lĩnh; chủ

    cha, bố

    (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc

  • governor

    (điều khiển học) [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định

    speed g. bộ điều chỉnh tốc độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • governor

    the head of a state government

    a control that maintains a steady speed in a machine (as by controlling the supply of fuel)

    Synonyms: regulator