region fill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

region fill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm region fill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của region fill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • region fill

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điền vùng

    sự lấp đầy miền