regional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regional.

Từ điển Anh Việt

  • regional

    /'ri:dʤənl/

    * tính từ

    (thuộc) vùng, (thuộc) miền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regional

    * kinh tế

    có tính chất khu vực

    địa phương

    thuộc địa phương

    trong vùng

    * kỹ thuật

    khu vực

    miền

    vùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regional

    characteristic of a region

    regional flora

    related or limited to a particular region

    a regional dialect