regional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regional.
Từ điển Anh Việt
regional
/'ri:dʤənl/
* tính từ
(thuộc) vùng, (thuộc) miền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regional
* kinh tế
có tính chất khu vực
địa phương
thuộc địa phương
trong vùng
* kỹ thuật
khu vực
miền
vùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regional
characteristic of a region
regional flora
related or limited to a particular region
a regional dialect
Từ liên quan
- regional
- regionally
- regionalise
- regionalism
- regionalist
- regionality
- regionalize
- regional dip
- regional bank
- regional code
- regional plan
- regional flood
- regional quota
- regional trade
- regional cartel
- regional center
- regional office
- regional patent
- regional policy
- regional system
- regionalization
- regional address
- regional airport
- regional anatomy
- regional anomaly
- regional catalog
- regional highway
- regional ileitis
- regional network
- regional director
- regional planning
- regional settings
- regional standard
- regional syncline
- regional-oriented
- regional agreement
- regional anticline
- regional economics
- regional enteritis
- regional geography
- regional migration
- regional processor
- regional structure
- regional allocation
- regional anesthesia
- regional breakpoint
- regional difference
- regional multiplier
- regional wholesaler
- regional anaesthesia