regional allocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regional allocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regional allocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regional allocation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regional allocation

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự trợ cấp khu vực