regional economics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regional economics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regional economics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regional economics.
Từ điển Anh Việt
Regional economics
(Econ) Kinh tế học khu vực.
+ Kinh tế học khu vực là chuyên nghành phân tích kinh liên quan đến việc phân phối hoạt động kinh tế theo không gian và sự khác nhau về không gian trong kết quả của hoạt động kinh tế.
Từ liên quan
- regional
- regionally
- regionalise
- regionalism
- regionalist
- regionality
- regionalize
- regional dip
- regional bank
- regional code
- regional plan
- regional flood
- regional quota
- regional trade
- regional cartel
- regional center
- regional office
- regional patent
- regional policy
- regional system
- regionalization
- regional address
- regional airport
- regional anatomy
- regional anomaly
- regional catalog
- regional highway
- regional ileitis
- regional network
- regional director
- regional planning
- regional settings
- regional standard
- regional syncline
- regional-oriented
- regional agreement
- regional anticline
- regional economics
- regional enteritis
- regional geography
- regional migration
- regional processor
- regional structure
- regional allocation
- regional anesthesia
- regional breakpoint
- regional difference
- regional multiplier
- regional wholesaler
- regional anaesthesia