regional trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regional trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regional trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regional trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regional trade

    * kinh tế

    mậu dịch khu vực