regionalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regionalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regionalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regionalism.
Từ điển Anh Việt
regionalism
* danh từ
óc/ chủ nghĩa địa phương
chính sách phân quyền cho đến địa phương
(ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương
(văn học) khuynh hướng địa phương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regionalism
* kinh tế
tinh thần địa phương/cục bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regionalism
a feature (as a pronunciation or expression or custom) that is characteristic of a particular region
a foreign policy that defines the international interests of a country in terms of particular geographic areas
loyalty to the interests of a particular region