regional anatomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regional anatomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regional anatomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regional anatomy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regional anatomy

    the study of anatomy based on regions or divisions of the body and emphasizing the relations between various structures (muscles and nerves and arteries etc.) in that region

    Synonyms: topographic anatomy, topology

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).