regional anatomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regional anatomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regional anatomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regional anatomy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regional anatomy
the study of anatomy based on regions or divisions of the body and emphasizing the relations between various structures (muscles and nerves and arteries etc.) in that region
Synonyms: topographic anatomy, topology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- regional
- regionally
- regionalise
- regionalism
- regionalist
- regionality
- regionalize
- regional dip
- regional bank
- regional code
- regional plan
- regional flood
- regional quota
- regional trade
- regional cartel
- regional center
- regional office
- regional patent
- regional policy
- regional system
- regionalization
- regional address
- regional airport
- regional anatomy
- regional anomaly
- regional catalog
- regional highway
- regional ileitis
- regional network
- regional director
- regional planning
- regional settings
- regional standard
- regional syncline
- regional-oriented
- regional agreement
- regional anticline
- regional economics
- regional enteritis
- regional geography
- regional migration
- regional processor
- regional structure
- regional allocation
- regional anesthesia
- regional breakpoint
- regional difference
- regional multiplier
- regional wholesaler
- regional anaesthesia